Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
隔壁 gé bì
ㄍㄜˊ ㄅㄧˋ
1
/1
隔壁
gé bì
ㄍㄜˊ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next door
(2) neighbor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mị - 不寐
(
Vũ Tông Phan
)
•
Học xá hiểu khởi tức sự - 學舍曉起即事
(
Vũ Tông Phan
)
•
Thập tam nhật, phụng triều vạn thọ lễ ngật, dạ dữ đồng cán nhàn thoại, ngẫu phú “Như thử lương dạ hà”, đắc hà tự - 十三日,奉朝萬壽禮訖,夜與同幹閒話偶賦:如此良夜何,得何字
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0